VN520


              

冰銜

Phiên âm : bīng xián.

Hán Việt : băng hàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.清貴的官職。宋.陸游〈張時可直閱書報已得請奉祠雲臺作長句賀之〉詩:「燈前一笑拆書開, 喜見冰銜洗俗埃。丞相苦留猶不住, 諸公欲挽固難回。」清.徐珂《清稗類鈔.娼妓類.傅彩雲久著豔名》:「杏子衫痕學宮樣, 枇杷門牓換冰銜。」2.敬稱別人的名銜。


Xem tất cả...