Phiên âm : bīng jiàn.
Hán Việt : băng giám.
Thuần Việt : đồ đựng đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ đựng đá古代盛冰的器具指明镜,比喻鉴别事物的眼力mặt trăng指月亮