VN520


              

冰鉴

Phiên âm : bīng jiàn.

Hán Việt : băng giám.

Thuần Việt : đồ đựng đá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ đựng đá
古代盛冰的器具
指明镜,比喻鉴别事物的眼力
mặt trăng
指月亮


Xem tất cả...