Phiên âm : bīng jiě dòng shì.
Hán Việt : băng giải 凍 thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冰凍融化。比喻困惑、疑難或誤會障礙完全消除。《莊子.庚桑楚》:「是乃所謂冰解凍釋者能乎?」也作「冰消凍解」、「冰消凍釋」、「凍解冰釋」。