VN520


              

冰解

Phiên âm : bīng jiě.

Hán Việt : băng giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Băng giá tan thành nước. ☆Tương tự: băng thích 冰釋.
♦Tỉ dụ tiêu mất, tiêu trừ. ◇Tô Thức 蘇軾: Khai quyển vị chung, túc chướng băng giải 開卷未終, 夙障冰解 (Thư 書, Lăng Già Kinh hậu 楞伽經後) Mở quyển chưa xong hết, những chướng ngại vốn có từ trước bỗng tiêu tan.


Xem tất cả...