VN520


              

冰衿

Phiên âm : bīng jīn.

Hán Việt : băng câm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神色冷冰驕矜。南朝宋.劉義慶《世說新語.規箴》:「郗遂大瞋, 冰衿而出, 不得一言。」


Xem tất cả...