Phiên âm : bīng jīn.
Hán Việt : băng câm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神色冷冰驕矜。南朝宋.劉義慶《世說新語.規箴》:「郗遂大瞋, 冰衿而出, 不得一言。」