Phiên âm : bīng huā táng.
Hán Việt : băng hoa đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潔白砂糖的俗稱。《兒女英雄傳》第三七回:「又見那個丫頭, 原名素馨, 改名綠香的, 從屋裡端出一碟兒玫瑰滷子, 一碟兒冰花糖來, 都放在公子面前。」