VN520


              

冰肌玉骨

Phiên âm : bīng jī yù gǔ.

Hán Việt : băng cơ ngọc cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hình dung da dẻ dáng dấp trắng nuột mịn màng của người đẹp. § Cũng nói là băng cơ ngọc thể 冰肌玉體.
♦Hình dung đóa hoa đẹp và chịu được lạnh. ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: Thủy tiên băng cơ ngọc cốt, Mẫu đan quốc sắc thiên hương 水仙冰肌玉骨, 牡丹國色天香 (Quán viên tẩu vãn phùng tiên nữ 灌園叟晚逢仙女).


Xem tất cả...