Phiên âm : bīng xiāo.
Hán Việt : băng tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
透明如冰, 潔白如雪的絲織品。明.陳子龍〈少年遊.滿庭清露〉詞:「玉枕寒深, 冰綃香淺, 無計與多情。」清.孔尚任《桃花扇》第五齣:「看這一條冰綃汗巾, 有九分是他了。」