Phiên âm : bīng xián.
Hán Việt : băng huyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 琴絃, .
Trái nghĩa : , .
琵琶。明.陳與郊《文姬入塞》:「卻緣何抱冰絃, 守著夫人砦。」