Phiên âm : bīng zhuān.
Hán Việt : băng chuyên.
Thuần Việt : kem gói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kem gói一种冷食,把水奶油糖果汁等物混合搅拌,在低温下冻成的砖形硬块