VN520


              

冰玉

Phiên âm : bīng yù.

Hán Việt : băng ngọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tỉ dụ nhân phẩm cao khiết hoặc sự vật trong sạch.
♦Nói tắt của băng thanh ngọc nhuận 冰清玉潤: gọi thay cha vợ và chàng rể.
♦Tỉ dụ cha và con.
♦Hình dung trơn sạch bóng láng. ◇Nguyên sử 元史: Nhan diện như băng ngọc, nhi thần như ác đan nhiên 顏面如冰玉, 而脣如渥丹然 (Lí Huýnh truyện 李泂傳) Mặt láng như ngọc, môi đỏ như son vậy.


Xem tất cả...