VN520


              

冰炭不相容

Phiên âm : bīng tàn bù xiāng róng.

Hán Việt : băng thán bất tương dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻對立的雙方無法調和或不能相互容忍。如:「他們倆個真是冰炭不相容, 一見面就吵個不休。」也作「冰炭不同器」。

xung khắc như nước với lửa; xung khắc như mặt trăng với mặt trời; xung khắc; kỵ nhau。
比喻兩種對立的事物不能並存。


Xem tất cả...