Phiên âm : bīng tàn bù xiāng róng.
Hán Việt : băng thán bất tương dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻對立的雙方無法調和或不能相互容忍。如:「他們倆個真是冰炭不相容, 一見面就吵個不休。」也作「冰炭不同器」。
xung khắc như nước với lửa; xung khắc như mặt trăng với mặt trời; xung khắc; kỵ nhau。比喻兩種對立的事物不能並存。