VN520


              

冰炭

Phiên âm : bīng tàn.

Hán Việt : băng thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giá và than. § Tỉ dụ tính chất tương phản, hai bên không tương dung. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Lưỡng bất tương đầu, vị chi băng thán 兩不相投, 謂之冰炭 (Quyển tam, Nhân sự loại 人事類) Hai bên không hợp, nói là "băng thán".


Xem tất cả...