VN520


              

冰清玉潔

Phiên âm : bīng qīng yù jié.

Hán Việt : băng thanh ngọc khiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trong như giá, sạch như ngọc. Tỉ dụ phẩm hạnh cao khiết. ☆Tương tự: bất nhiễm tiêm trần 不染纖塵. ★Tương phản: quả liêm tiên sỉ 寡廉鮮恥.


Xem tất cả...