Phiên âm : bīng qīng shuǐ lěng.
Hán Việt : băng thanh thủy lãnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寂寞孤單。《石點頭》卷一二:「像我這鰥寡孤獨, 冰清水冷, 真是天懸地隔。」