VN520


              

冰清水冷

Phiên âm : bīng qīng shuǐ lěng.

Hán Việt : băng thanh thủy lãnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寂寞孤單。《石點頭》卷一二:「像我這鰥寡孤獨, 冰清水冷, 真是天懸地隔。」


Xem tất cả...