VN520


              

冰消瓦解

Phiên âm : bīng xiāo wǎ jiě.

Hán Việt : băng tiêu ngõa giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 雨散雲消, 分崩離析, 煙消雲散, .

Trái nghĩa : 堅如磐石, .

♦Giá tan ngói vỡ. Tỉ dụ vỡ lở, tan vỡ hoặc thất bại, li tán. ☆Tương tự: vũ tán vân tiêu 雨散雲消.


Xem tất cả...