Phiên âm : bīng xiāo wǎ jiě.
Hán Việt : băng tiêu ngõa giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 雨散雲消, 分崩離析, 煙消雲散, .
Trái nghĩa : 堅如磐石, .
♦Giá tan ngói vỡ. Tỉ dụ vỡ lở, tan vỡ hoặc thất bại, li tán. ☆Tương tự: vũ tán vân tiêu 雨散雲消.