Phiên âm : bīng tiān xuě jiào.
Hán Việt : băng thiên tuyết giáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 冰天雪地, .
Trái nghĩa : , .
形容天氣酷寒或酷寒之地。清.陳康祺《郎潛紀聞》卷四:「公慨然曰:『二萬里冰天雪窖, 隻身荷戈, 未嘗言苦, 此時反憚勞乎!』」也作「雪窖冰天」。