VN520


              

冰天雪地

Phiên âm : bīng tiān xuě dì.

Hán Việt : băng thiên tuyết địa.

Thuần Việt : băng tuyết ngập trời; trời băng đất tuyết; băng tu.

Đồng nghĩa : 冰天雪窖, 雪窖冰天, .

Trái nghĩa : , .

băng tuyết ngập trời; trời băng đất tuyết; băng tuyết tràn ngập; trời đông tuyết phủ; rét mướt; rét như cắt
形容冰雪漫天盖地,非常寒冷


Xem tất cả...