Phiên âm : bīng tiān xuě dì.
Hán Việt : băng thiên tuyết địa.
Thuần Việt : băng tuyết ngập trời; trời băng đất tuyết; băng tu.
băng tuyết ngập trời; trời băng đất tuyết; băng tuyết tràn ngập; trời đông tuyết phủ; rét mướt; rét như cắt
形容冰雪漫天盖地,非常寒冷