VN520


              

冰天

Phiên âm : bīng tiān.

Hán Việt : băng thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nơi cực kì rét lạnh. ◎Như: băng thiên tuyết địa 冰天雪地.


Xem tất cả...