Phiên âm : bīng hú yù chǐ.
Hán Việt : băng hồ ngọc xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻品德高潔。《元史.卷一八一.列傳.黃溍列傳》:「及升朝行, 挺立無所附, 是不登鉅公勢人之門, 君子稱其清風高節, 如冰壺玉尺, 纖塵弗汙。」