Phiên âm : bīng tuó.
Hán Việt : băng 坨.
Thuần Việt : đóng băng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng băng (nước hoặc đồ có nước đông thành tảng cứng)水或含水的东西冻结成的硬块