Phiên âm : bīng dāo.
Hán Việt : băng đao.
Thuần Việt : lưỡi trượt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưỡi trượt (gắn ở đế giầy trượt băng)装在冰鞋底下的钢制的刀状物有球刀跑刀和花样刀三种