VN520


              

冰刀

Phiên âm : bīng dāo.

Hán Việt : băng đao.

Thuần Việt : lưỡi trượt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưỡi trượt (gắn ở đế giầy trượt băng)
装在冰鞋底下的钢制的刀状物有球刀跑刀和花样刀三种


Xem tất cả...