Phiên âm : bīng dòng.
Hán Việt : băng đống.
Thuần Việt : đóng băng; đông lạnh; phủ sương giá; đóng tuyết.
đóng băng; đông lạnh; phủ sương giá; đóng tuyết
水结成冰
bīngdòngsānchǐ,fēiyīrìzhīhán
băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện.
băng
冰