Phiên âm : bīng rénr.
Hán Việt : băng nhân nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.冰塑的人形。通常用於形容凍得很厲害的人。如:「快進來暖暖身子, 瞧你凍得像個冰人兒似的。」2.形容木訥、呆板的人。如:「你倒是說話啊!別只像個冰人兒似的站在那兒。」