VN520


              

冰人兒

Phiên âm : bīng rénr.

Hán Việt : băng nhân nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.冰塑的人形。通常用於形容凍得很厲害的人。如:「快進來暖暖身子, 瞧你凍得像個冰人兒似的。」2.形容木訥、呆板的人。如:「你倒是說話啊!別只像個冰人兒似的站在那兒。」


Xem tất cả...