VN520


              

冤業

Phiên âm : yuān yè.

Hán Việt : oan nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前世作惡所招致的冤屈業報。《西遊記》第一一回:「那些人都是那六十四處煙塵, 七十二處草寇, ……盡是枉死的冤業, 無收無管, 不得超生。」《初刻拍案驚奇》卷一九:「也是申蘭冤業所在, 自見小娥便自分外喜歡。又見他得用, 日加親愛。」


Xem tất cả...