Phiên âm : nóng yàn.
Hán Việt : nông ngạn.
Thuần Việt : ngạn ngữ nghề nông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngạn ngữ nghề nông有关农业生产的谚语,是农民从长期生产实践中总结出来的经验,对于农业生产有一定的指导作用