Phiên âm : nóng jù.
Hán Việt : nông cụ.
Thuần Việt : nông cụ; dụng cụ nông nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông cụ; dụng cụ nông nghiệp进行农业生产所使用的工具,如犁耙耧等