Phiên âm : nóng mín zhàn zhēng.
Hán Việt : nông dân chiến tranh.
Thuần Việt : chiến tranh nông dân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến tranh nông dân封建社会农民为反对地主阶级的反动统治而进行的革命战争一般有鲜明的战斗口号,活动范围较大例如清代的太平天国革命