Phiên âm : nóng yào.
Hán Việt : nông dược.
Thuần Việt : thuốc trừ sâu; nông dược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc trừ sâu; nông dược农业上用来杀虫杀菌除草毒杀害鸟害兽以及促进作物生长的药物的统称,如六六六滴滴涕赛力散等