VN520


              

农忙

Phiên âm : nóng máng.

Hán Việt : nông mang.

Thuần Việt : ngày mùa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngày mùa
指春夏秋三季农事繁忙(时节)


Xem tất cả...