Phiên âm : nóng xián.
Hán Việt : nông nhàn.
Thuần Việt : nông nhàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông nhàn (thời gian rãnh rỗi sau vụ mùa)指冬季农事较少(时节)