VN520


              

冒險進取

Phiên âm : mào xiǎn jìn qǔ.

Hán Việt : mạo hiểm tiến thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 逃避退縮, .

不顧危險, 拚命求取。如:「年輕人冒險進取的精神, 令人激賞。」


Xem tất cả...