Phiên âm : mào jìn.
Hán Việt : mạo tiến.
Thuần Việt : liều lĩnh; tiến bừa; làm bừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liều lĩnh; tiến bừa; làm bừa超过具体条件和实际情况的可能,工作开始得过早,进行得过快