VN520


              

再造

Phiên âm : zài zào.

Hán Việt : tái tạo.

Thuần Việt : tái tạo; làm sống lại.

Đồng nghĩa : 新生, 再生, .

Trái nghĩa : , .

tái tạo; làm sống lại
重新给予生命(多用来表示对于重大恩惠的感激)
ēntóngzàizào
ơn này khác nào ơn tái tạo.


Xem tất cả...