Phiên âm : zài shì.
Hán Việt : tái thế.
Thuần Việt : kiếp sau; kiếp lai sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiếp sau; kiếp lai sinh来世再次在世上出现;再生1.华陀再世huátuó zàishìHoa Đà tái thế