VN520


              

再三再四

Phiên âm : zài sān zài sì.

Hán Việt : tái tam tái tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屢次, 一次又一次。元.范康《竹葉舟》第二折:「今日我這道友, 再三再四的度脫你出家, 你則不省悟。」《紅樓夢》第二七回:「你不謝他, 我怎麼回他呢?況且他再三再四的和我說了, 若沒謝的, 不許我給你呢?」也作「再四」、「再三」。


Xem tất cả...