VN520


              

再起

Phiên âm : zài qǐ .

Hán Việt : tái khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trở lại nhậm chức lần nữa.
♦Nổi dậy trở lại, hưng khởi lại. ◎Như: đông san tái khởi 東山再起. § Điển cố: Tạ An 謝安 đời Tấn từ chức ẩn cư ở Đông San, sau lại trở về triều làm quan lần nữa.


Xem tất cả...