Phiên âm : zài qǐ .
Hán Việt : tái khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Trở lại nhậm chức lần nữa.♦Nổi dậy trở lại, hưng khởi lại. ◎Như: đông san tái khởi 東山再起. § Điển cố: Tạ An 謝安 đời Tấn từ chức ẩn cư ở Đông San, sau lại trở về triều làm quan lần nữa.