VN520


              

再生

Phiên âm : zài shēng.

Hán Việt : tái sanh.

Thuần Việt : sống lại.

Đồng nghĩa : 重生, 新生, 復活, 再造, .

Trái nghĩa : , .

sống lại
死而复生
机体的组织或器官的某一部分丧失或受到损伤后,重新生长如创口愈合,水螅被切成两段后长成两个水螅等
tái sinh; tái chế
对某种废品加工,使恢复原有性能,成为新的产品
再生纸
zàishēngzhǐ
giấy tái chế
再生橡胶
zàishēng xiàngjiāo
cao su tái chế


Xem tất cả...