Phiên âm : zài shēng.
Hán Việt : tái sanh.
Thuần Việt : sống lại.
Đồng nghĩa : 重生, 新生, 復活, 再造, .
Trái nghĩa : , .
sống lại死而复生机体的组织或器官的某一部分丧失或受到损伤后,重新生长如创口愈合,水螅被切成两段后长成两个水螅等tái sinh; tái chế对某种废品加工,使恢复原有性能,成为新的产品再生纸zàishēngzhǐgiấy tái chế再生橡胶zàishēng xiàngjiāocao su tái chế