VN520


              

再會

Phiên âm : zài huì.

Hán Việt : tái hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 再見, .

Trái nghĩa : 初會, .

再見、重相見。為臨別時的客套語。例畢業典禮結束後, 同學們依依不捨的互道珍重再會。
再見、重相見, 為臨別時的客套語。

tạm biệt; chào tạm biệt。
再見。


Xem tất cả...