VN520


              

再接再厉

Phiên âm : zài jiē zài jì.

Hán Việt : tái tiếp tái lệ.

Thuần Việt : không ngừng cố gắng; kiên trì nỗ lực; tiếp tục tiế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không ngừng cố gắng; kiên trì nỗ lực; tiếp tục tiến lên
一次又一次地继续努力


Xem tất cả...