Phiên âm : zài jiē zài jì.
Hán Việt : tái tiếp tái lệ.
Thuần Việt : không ngừng cố gắng; kiên trì nỗ lực; tiếp tục tiế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không ngừng cố gắng; kiên trì nỗ lực; tiếp tục tiến lên一次又一次地继续努力