Phiên âm : zài hán shǔ.
Hán Việt : tái hàn thử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經過兩年。宋.文天祥〈正氣歌〉:「如此再寒暑, 百沴自辟易。」