VN520


              

再寒暑

Phiên âm : zài hán shǔ.

Hán Việt : tái hàn thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經過兩年。宋.文天祥〈正氣歌〉:「如此再寒暑, 百沴自辟易。」


Xem tất cả...