VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
再娶
Phiên âm :
zài qǔ.
Hán Việt :
tái thú.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
另娶
, .
Trái nghĩa :
, .
男子再婚。
再三 (zài sān) : tái tam
再版 (zài bǎn) : tái bản; in lần thứ hai
再接再礪 (zài jiē zài lì) : tái tiếp tái lệ
再造 (zài zào) : tái tạo; làm sống lại
再生之德 (zài shēng zhī dé) : tái sanh chi đức
再作道理 (zài zuò dào lǐ) : tái tác đạo lí
再審 (zài shěn ) : tái thẩm
再作馮婦 (zài zuò féng fù) : tái tác phùng phụ
再世交 (zài shì jiāo) : tái thế giao
再次冷却 (zài cì lěng què) : Làm lạnh bổ sung
再接再厲 (zài jiē zài lì) : tái tiếp tái lệ
再审 (zài shěn) : thẩm tra lại
再生 (zài shēng) : sống lại
再发球 (zài fā qiú) : Phát bóng lại
再娶 (zài qǔ) : tái thú
再衰三竭 (zài shuāi sān jié) : sức cùng lực kiệt; lụn bại; kiệt quệ
Xem tất cả...