VN520


              

再则

Phiên âm : zài zé.

Hán Việt : tái tắc.

Thuần Việt : vả lại; thêm nữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vả lại; thêm nữa
表示更进一层或另外列举原因理由
xīngxiū shuǐlì kě guàngài nóngtián, zài zé hái néng fādiàn.
khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi vừa có nước tưới ruộng, lại có thể phát điện.
他学习成绩差,原因是不刻苦,再则学习方法也不对头.


Xem tất cả...