VN520


              

兼通

Phiên âm : jiān tōng.

Hán Việt : kiêm thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.通曉數種學問或技藝。《後漢書.卷七九.儒林傳下.張玄傳》:「少習顏氏春秋, 兼通數家法。」2.一起顯達。《文選.范曄.後漢書二十八將傳論》:「如管隰之迭升桓世, 先趙之同列文朝, 可謂兼通矣。」


Xem tất cả...