Phiên âm : jiān yíng.
Hán Việt : kiêm doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 專營, .
同時經營。例這家茶藝館兼營茶葉零售。同時經營。如:「這家茶藝館兼營茶葉批發。」