VN520


              

兼營

Phiên âm : jiān yíng.

Hán Việt : kiêm doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 專營, .

同時經營。例這家茶藝館兼營茶葉零售。
同時經營。如:「這家茶藝館兼營茶葉批發。」


Xem tất cả...