Phiên âm : diǎn xíng rén wù.
Hán Việt : điển hình nhân vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有代表性和概括性的人物。這些人物的形象, 多具有鮮明的特質和個性, 同時又能適度反映特定社會環境的普遍性, 揭示社會關係的發展規律和本質。如:「文天祥是殺身成仁的典型人物。」