VN520


              

具體而微

Phiên âm : jù tǐ ér wéi.

Hán Việt : cụ thể nhi vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 似是而非, .

事物的整體內容大多具備了, 只是形體或規模較小而已。例他以山石和盆景搭建成具體而微的自然景緻。
事物的總體內容大多具備了, 只是形體或規模較小而已。《孟子.公孫丑上》:「子夏、子游、子張皆有聖人之一體;冉牛、閔子、顏淵, 則具體而微。」唐.白居易〈醉吟先生傳〉:「所居有池五六畝, 竹數千竿, 喬木數十株, 臺榭舟橋, 具體而微。」

nhỏ nhưng đầy đủ; cụ thể trong phạm vi nhỏ; có nội dung nhưng quy mô nhỏ。
內容大體具備而形狀或規模較小。


Xem tất cả...