VN520


              

具眼

Phiên âm : jù yǎn.

Hán Việt : cụ nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.具有鑑別事物的眼光。《宋史.卷三九四.謝深甫傳》:「文士世不乏, 求具眼如深甫者實鮮。」2.具有鑑別事物眼光的人。明.馮夢龍《智囊補.閨智.漂母》:「楚漢皆豪傑, 無一人知信者, 雖高祖亦不知, 僅一蕭相國, 亦以與語故奇之, 而母獨識拔于邂逅憔悴之中, 真古今第一具眼矣。」


Xem tất cả...