VN520


              

具草

Phiên âm : jù cǎo.

Hán Việt : cụ thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

起稿。《梁書.卷一四.江淹傳》:「是時軍書表記, 皆使淹具草。」《周書.卷四一.王襃傳》:「凡大詔冊, 皆令襃具草。」


Xem tất cả...