Phiên âm : jù tǐ huà.
Hán Việt : cụ thể hóa.
Thuần Việt : cụ thể hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cụ thể hoá把抽象、无形的事物或概念,变为有形可见、或有数字依据的形式